Có 2 kết quả:
網狀泡沫 wǎng zhuàng pào mò ㄨㄤˇ ㄓㄨㄤˋ ㄆㄠˋ ㄇㄛˋ • 网状泡沫 wǎng zhuàng pào mò ㄨㄤˇ ㄓㄨㄤˋ ㄆㄠˋ ㄇㄛˋ
wǎng zhuàng pào mò ㄨㄤˇ ㄓㄨㄤˋ ㄆㄠˋ ㄇㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reticulated foam
Bình luận 0
wǎng zhuàng pào mò ㄨㄤˇ ㄓㄨㄤˋ ㄆㄠˋ ㄇㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reticulated foam
Bình luận 0